Đọc nhanh: 鱼汛期 (ngư tấn kì). Ý nghĩa là: biến thể của 漁汛期 | 渔汛期.
Ý nghĩa của 鱼汛期 khi là Danh từ
✪ biến thể của 漁汛期 | 渔汛期
variant of 漁汛期|渔汛期 [yú xùn qī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼汛期
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 不期而遇
- Không hẹn mà gặp.
- 不期而遇
- không hẹn mà gặp
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 汛期 以前 , 要 加固 堤防
- trước mùa lũ, cần phải gia cố đê điều.
- 建造 水库 蓄积 汛期 的 河水 , 以免 流失
- xây dựng hồ chứa nước để giữ nước sông trong mùa nước lại, tránh bị trôi.
- 他 计划 星期天 去 钓 鲑鱼
- Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼汛期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼汛期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
汛›
鱼›