Đọc nhanh: 鱼钩儿 (ngư câu nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 魚鉤 | 鱼钩.
Ý nghĩa của 鱼钩儿 khi là Danh từ
✪ biến thể erhua của 魚鉤 | 鱼钩
erhua variant of 魚鉤|鱼钩 [yú gōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼钩儿
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 秤钩 儿
- móc câu
- 钓鱼 钩儿
- lưỡi câu
- 小 鱼缸 儿
- chậu cá cảnh
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 这盘 鱼冻 儿 味道 真不错
- Đĩa cá đông lạnh này mùi vị thật không tệ.
- 氺 里 有 小鱼儿
- Trong nước có cá nhỏ.
- 河里 鱼儿 悠悠 游动
- Cá trong sông bơi lội đông đúc.
- 这儿 的 鱼 居 很 出名
- Cửa hàng cá ở đây rất nổi tiếng.
- 这鱼 做 得 有点儿 腥
- Món cá này nấu còn hơi tanh.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼钩儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼钩儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
钩›
鱼›