Đọc nhanh: 魔术家 (ma thuật gia). Ý nghĩa là: nhà ảo thuật.
Ý nghĩa của 魔术家 khi là Danh từ
✪ nhà ảo thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔术家
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 这位 老 艺术家 非常 谦逊
- Người nghệ sĩ già rất khiêm tốn.
- 他 是 一个 陶瓷 艺术家
- Anh ấy là một nghệ sĩ gốm sứ.
- 艺术家 巧妙 地 捕捉 住 她 的 笑容
- Nghệ sĩ tinh tế bắt giữ được nụ cười của cô ấy.
- 罢黜百家 , 独尊 儒术
- gạt bỏ hết thảy, duy chỉ tôn thờ mỗi đạo Nho.
- 多才多艺 的 艺术家
- nhà nghệ thuật đa tài đa nghệ
- 这些 老 艺术家 都 是 我们 的 国宝
- những nhà nghệ thuật lão luyện này đều là báu vật của nhà nước ta.
- 公司 聘 了 几位 技术 专家
- Công ty mời một vài chuyên gia kỹ thuật.
- 我 是 喜剧 魔术师
- Tôi là một ảo thuật gia hài.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 那 艺术家 的 罩衣 上 沾满 了 颜料
- Áo choàng của nghệ sĩ đó bị dính đầy màu sơn.
- 使 商品 适销对路 是 商家 的 基本 经营 术
- Khiến cho sản phẩm có thể bán được trên thị trường là kỹ thuật kinh doanh cơ bản của các doanh nghiệp.
- 还是 用 的 魔术 记号笔
- Được viết bằng Magic Marker?
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 艺术家 营造 了 一个 幻想 世界
- Nghệ sĩ sáng tạo một thế giới tưởng tượng.
- 她 很会 变魔术 能 从 帽子 里 变出 兔子 来
- Cô ấy rất giỏi biểu diễn ma thuật, có thể biến ra con thỏ từ trong chiếc mũ.
- 这幅 画 标志 了 艺术家 的 风格
- Bức tranh này đánh dấu phong cách của nghệ sĩ.
- 这家 店 出售 美术品
- Cửa hàng này bán sản phẩm mỹ thuật.
- 但 我 不是 魔术师
- Nhưng tôi không phải là ảo thuật gia.
- 艺术家 们 奉献 了 精彩 的 表演
- Các nghệ sĩ đã cống hiến những màn trình diễn xuất sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 魔术家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魔术家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
术›
魔›