Đọc nhanh: 鱼水之欢 (ngư thuỷ chi hoan). Ý nghĩa là: quan hệ tình dục, niềm vui của sự gần gũi thân mật trong một cặp vợ chồng (thành ngữ).
Ý nghĩa của 鱼水之欢 khi là Thành ngữ
✪ quan hệ tình dục
sexual intercourse
✪ niềm vui của sự gần gũi thân mật trong một cặp vợ chồng (thành ngữ)
the pleasure of close intimacy in a couple (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼水之欢
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 美丽 的 湘江 之水
- Nước sông Tương xinh đẹp.
- 溪水 浏澈 见 鱼
- Nước suối trong thấy rõ cá.
- 溪水 中有 很多 鱼
- Nước suối có rất nhiều cá.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 狂欢 之夜
- một đêm hoan lạc.
- 烧鱼 之前 先 去掉 鱼鳞
- Trước khi nướng cá, hãy gỡ bỏ vảy cá trước.
- 鱼水情深
- tình cá nước sâu đậm
- 军民 鱼水情
- tình quân dân như cá với nước.
- 他 喜欢 钓鱼
- Anh ấy thích câu cá.
- 我 喜欢 钓鱼
- Tôi thích câu cá.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 我 喜欢 苹果 、 香蕉 之类 的 水果
- Tôi thích trái cây như táo, chuối, v.v.
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 军民关系 好比 鱼 和 水 的 关系
- tình quân dân như cá với nước.
- 我 喜欢 吃 鱼翅
- Tôi thích ăn vây cá mập.
- 芒果 是 我 最 喜欢 的 水果 之一
- Xoài là một trong những loại trái cây tôi thích nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼水之欢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼水之欢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
欢›
水›
鱼›