Đọc nhanh: 魔咒 (ma chú). Ý nghĩa là: phép thuật, bùa chú, nguyền rủa. Ví dụ : - 就是魔咒书 Đó là một cuốn sách phép thuật.
Ý nghĩa của 魔咒 khi là Danh từ
✪ phép thuật, bùa chú
(magical) spell
- 就是 魔咒 书
- Đó là một cuốn sách phép thuật.
✪ nguyền rủa
curse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔咒
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 病魔缠身
- con ma ốm cứ quấy rầy mãi; bệnh hoạn liên miên
- 她 陷入 了 睡美人 咒
- Cô ấy đang trong cơn mê ngủ.
- 魔法书 很 神秘
- Quyển sách ma thuật rất bí ẩn.
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 逃出 魔掌
- thoát khỏi bàn tay quỷ dữ.
- 这 牢房 的 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này được phù phép bởi ma thuật
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 尤其 是 魔豆
- Đặc biệt là một loại đậu thần.
- 狼人 的 咒语
- Người sói một phần của lời nguyền
- 妖魔鬼怪
- yêu ma quỷ quái
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 斩断 侵略者 的 魔爪
- Chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.
- 斩断 侵略者 魔爪
- chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 他们 下棋 下 疯魔 了
- họ đánh cờ rất say sưa.
- 就是 魔咒 书
- Đó là một cuốn sách phép thuật.
- 这个 诅咒 就是 会 区分 善恶
- Lời nguyền khi biết sự khác biệt giữa thiện và ác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 魔咒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魔咒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咒›
魔›