Đọc nhanh: 鬼画符 (quỷ hoạ phù). Ý nghĩa là: chữ như gà bới; chữ xấu; chữ nguệch ngoạc, lời ma quỷ; lời giả dối.
Ý nghĩa của 鬼画符 khi là Danh từ
✪ chữ như gà bới; chữ xấu; chữ nguệch ngoạc
形容写字随意涂抹,潦草难认
✪ lời ma quỷ; lời giả dối
比喻虚伪的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼画符
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 她 的 妹妹 很 喜欢 画画
- Em gái của cô ấy rất thích vẽ.
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 静物画
- tranh tĩnh vật.
- 你 画 得 真 好看 啊
- Bạn vẽ thật đẹp.
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 你 说 谁 是 胆小鬼 呀 ?
- Cậu nói ai hèn nhát cơ?
- 敦煌 壁画
- bích hoạ Đôn hoàng
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 标点符号
- dấu chấm câu
- 那 签刻 着 符号
- Thẻ đó có khắc các kí hiệu.
- 画眉 是 一种 小 鸣禽
- Hoa mày là một loại chim hót nhỏ.
- 画符念咒
- vẽ bùa niệm chú
- 画 了 一张 符
- Vẽ một lá bùa
- 法术 师画 了 一道 符
- Pháp thuật sư đã vẽ một lá bùa.
- 道士 正画 着 符 呢
- Đạo sĩ đang vẽ bùa.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鬼画符
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鬼画符 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm画›
符›
鬼›