Đọc nhanh: 鬈毛狗式发型 (quyền mao cẩu thức phát hình). Ý nghĩa là: Kiểu tóc xù.
Ý nghĩa của 鬈毛狗式发型 khi là Danh từ
✪ Kiểu tóc xù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬈毛狗式发型
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 狗 在 发抖
- Con chó đang run lẩy bẩy.
- 毛发 脱落
- tóc rụng
- 他 恭维 了 我 的 新发型
- Anh ấy khen kiểu tóc mới của tôi.
- 鬈 发
- tóc xoăn.
- 她 新换 了 发型
- Cô ấy vừa đổi kiểu tóc mới.
- 他 的 新发型 酷毙了
- Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 音乐 是 他 发泄 情感 的 方式
- Âm nhạc là cách anh ấy giải tỏa cảm xúc.
- 你 的 发音 毛病 是 可以 纠正 的
- Vấn đề về phát âm của bạn có thể được sửa chữa.
- 她 的 发型 很土
- Kiểu tóc của cô ấy rất quê mùa.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 那 发型 看着 陋
- Kiểu tóc đó trông xấu.
- 生产力 的 发展 决定 生产方式 的 变革
- sự phát triển của sức sản xuất quyết định sự thay đổi phương thức sản xuất.
- 发型 对 你 的 形象 的 影响 很大
- Kiểu tóc ảnh hưởng lớn đến hình ảnh của bạn.
- 她 的 发型 很 别致
- Kiểu tóc của cô ấy rất mới lạ.
- 狗 毛 蓬蓬 需 梳理
- Lông chó bù xù cần chải.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鬈毛狗式发型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鬈毛狗式发型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
型›
式›
毛›
狗›
鬈›