Đọc nhanh: 发型师 (phát hình sư). Ý nghĩa là: Nhà tạo mẫu tóc.
Ý nghĩa của 发型师 khi là Danh từ
✪ Nhà tạo mẫu tóc
hair stylist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发型师
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 他 恭维 了 我 的 新发型
- Anh ấy khen kiểu tóc mới của tôi.
- 老师 颁发奖状
- Thầy giáo trao bằng khen.
- 老师 给 她 颁发 证书
- Giáo viên trao tặng chứng chỉ cho cô ấy.
- 老师 许愿 发 奖励
- Thầy giáo hứa phát thưởng.
- 她 新换 了 发型
- Cô ấy vừa đổi kiểu tóc mới.
- 他 的 新发型 酷毙了
- Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.
- 老师 正在 正 学生 的 发音
- Giáo viên đang sửa phát âm cho học sinh.
- 她 的 发型 很土
- Kiểu tóc của cô ấy rất quê mùa.
- 那 发型 看着 陋
- Kiểu tóc đó trông xấu.
- 她 的 发型 很 别致
- Kiểu tóc của cô ấy rất mới lạ.
- 这种 机器人 的 型号 是 新 开发 的
- Mẫu người máy này mới được nghiên cứu.
- 老师 发现 我 逃课 了
- Giáo viên phát hiện tôi đã trốn học.
- 她 的 发型 有点 差
- Kiểu tóc của cô ấy có chút không đều.
- 你 的 发型 和 你 个子 不太配
- Kiểu tóc của bạn không hợp với dáng người của bạn lắm.
- 我 的 发型 奇特 吗 ?
- Kiểu tóc của tôi độc đáo không?
- 她 是 发廊 里 最好 的 发型师
- Cô ấy là nhà tạo mẫu tóc giỏi nhất trong tiệm.
- 理发师 这 称呼 太 传统 , 时兴 的 叫法 是 造型师
- Tên gọi thợ cắt tóc quá truyền thống rồi, gọi một cách hiện đại phải là nhà tạo mẫu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发型师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发型师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
型›
师›