• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Tiêu 髟 (+8 nét)
  • Pinyin: Quán
  • Âm hán việt: Quyền
  • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丶ノ一一ノ丶フフ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱髟卷
  • Thương hiệt:SHFQU (尸竹火手山)
  • Bảng mã:U+9B08
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鬈

  • Cách viết khác

    𨲏 𩭨

Ý nghĩa của từ 鬈 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quyền). Bộ Tiêu (+8 nét). Tổng 18 nét but (ノノノフフ). Ý nghĩa là: Tóc tốt đẹp., Tóc đẹp, Quăn (lông, tóc). Từ ghép với : Tóc quăn., “quyền phát” tóc quăn, “quyền mao cẩu” chó lông quăn. Chi tiết hơn...

Quyền

Từ điển phổ thông

  • tóc tốt, tóc đẹp

Từ điển Thiều Chửu

  • Tóc tốt đẹp.
  • Tóc chia ra từng múi, búi ra nhiều búi tóc con. Như quyền phát tóc quăn.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Tóc quăn

- Tóc quăn.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tóc đẹp
Tính từ
* Quăn (lông, tóc)

- “quyền phát” tóc quăn

- “quyền mao cẩu” chó lông quăn.