Đọc nhanh: 高辛氏 (cao tân thị). Ý nghĩa là: một trong năm vị hoàng đế huyền thoại, còn được gọi là 嚳 | 喾.
Ý nghĩa của 高辛氏 khi là Danh từ
✪ một trong năm vị hoàng đế huyền thoại, còn được gọi là 嚳 | 喾
one of the five legendary emperors, also called 嚳|喾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高辛氏
- 茱莉亚 玩得 很 高兴
- Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 高空 飞行
- bay cao
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 辛 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy giáo Tân, rất vui khi được gặp ngài.
- 和 这样 的 人 捆绑 在 一起 很 辛苦
- Bị trói buộc lại với người này thật vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高辛氏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高辛氏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氏›
辛›
高›