- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+17 nét)
- Pinyin:
Kù
- Âm hán việt:
Khốc
- Nét bút:ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フノ一丨一丨フ一
- Hình thái:⿱𦥯告
- Thương hiệt:HBHGR (竹月竹土口)
- Bảng mã:U+56B3
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 嚳
Ý nghĩa của từ 嚳 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嚳 (Khốc). Bộ Khẩu 口 (+17 nét). Tổng 20 nét but (ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フノ一丨一丨フ一). Ý nghĩa là: 2. (tên riêng), Tên vua đời xưa, là một trong “ngũ đế” 五帝, họ là “Cao Tân” 高辛. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. vội bảo, cấp báo
- 2. (tên riêng)
Từ điển Thiều Chửu
- Vội bảo (báo cấp).
- Tên vua đời xưa, tức là họ Cao-Tân.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên vua đời xưa, là một trong “ngũ đế” 五帝, họ là “Cao Tân” 高辛