Đọc nhanh: 高薪养廉 (cao tân dưỡng liêm). Ý nghĩa là: chính sách trả lương cao để ngăn chặn tham nhũng.
Ý nghĩa của 高薪养廉 khi là Danh từ
✪ chính sách trả lương cao để ngăn chặn tham nhũng
policy of high pay to discourage corruption
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高薪养廉
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 银行 高级 职员 的 工薪 很 高
- Nhân viên cấp cao của ngân hàng lương rất cao.
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 显然 那 份 工作 薪酬 更高
- Rõ ràng, công việc đó được trả nhiều tiền hơn
- 高薪 聘请
- mời làm việc với lương cao
- 他 的 薪水 很 高
- Lương anh ấy rất cao.
- 他 的 薪资 很 高
- Tiền lương của anh ấy rất cao.
- 他 的 薪资 比 同行 高
- Lương của anh ấy cao hơn đồng nghiệp.
- 底薪 不高 , 但 福利 好
- Lương cơ bản không cao, nhưng phúc lợi tốt.
- 为了 提高 薪水 , 她 努力 工作
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để cải thiện mức lương của mình.
- 阅读 可以 提高 个人 素养
- Đọc sách có thể nâng cao tố chất cá nhân.
- 她 想 干 一份 高薪 的 工作
- Cô ấy muốn tìm kiếm một công việc lương cao.
- 小米 的 营养价值 很 高
- Giá trị dinh dưỡng của hạt kê rất cao.
- 芸薹 的 营养价值 很 高
- Rau cải dầu có giá trị dinh dưỡng cao.
- 我们 要 提高 个人 的 修养
- Chúng ta cần nâng cao sự tu dưỡng cá nhân.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高薪养廉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高薪养廉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
廉›
薪›
高›