Đọc nhanh: 高热量 (cao nhiệt lượng). Ý nghĩa là: calo cao (thực phẩm), hàm lượng nhiệt cao.
Ý nghĩa của 高热量 khi là Danh từ
✪ calo cao (thực phẩm)
high calorie (foodstuff)
✪ hàm lượng nhiệt cao
high heat content
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高热量
- 坚果 有助于 提高 能量
- Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 热水 产生 大量 水汽
- Nước nóng tạo ra nhiều hơi nước.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 身量 增高
- tăng chiều cao cơ thể
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 她 稍稍 提高 了 音量
- Cô ấy tăng âm lượng lên một chút.
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 身量 不高
- dáng người không cao.
- 水是 热量 的 载体
- Nước có khả năng dẫn nhiệt tốt.
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 医生 们 在 努力 保证 早产 婴儿 成活 方面 热情 很 高
- Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.
- 摩擦 产生 的 热量 逐渐 升高
- Nhiệt lượng tạo ra do ma sát dần tăng cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高热量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高热量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm热›
量›
高›