Đọc nhanh: 高度评价 (cao độ bình giá). Ý nghĩa là: Đánh giá cao.
Ý nghĩa của 高度评价 khi là Danh từ
✪ Đánh giá cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高度评价
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 榴莲 的 价格 一直 很 高
- Giá sầu riêng luôn ở mức cao.
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 开价 太高
- hét giá cao.
- 这个 山峰 的 海拔高度 是 多少 ?
- Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 他 对 我 的 努力 给予 很 高 评价
- Anh ấy đánh giá cao sự nỗ lực của tôi.
- 观众 对 演员 的 表演 给予 高 评价
- Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.
- 这 价格 未免 有点 高
- Giá này có phần hơi cao.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 鹿茸 具有 高 价值
- Nhung hươu có giá trị cao.
- 汤 温度 很 高
- Nhiệt độ nước sôi rất cao.
- 这块 玉佩 价值 高
- Miếng ngọc bội này có giá trị cao.
- 在 一千 公尺 的 高度
- ở độ cao 1.000 mét.
- 这座 山 的 高度 是 四千 二百米
- độ cao của ngọn núi này là 4200m.
- 高度评价 他 的 业绩
- đánh giá cao thành tích của anh ấy.
- 老师 对 他 评价 很 高
- Giáo viên đã đánh giá cao anh ấy.
- 他 对 你 的 评价 还是 很 高 的
- Anh ấy vẫn đánh giá cậu rất cao.
- 她 对 这部 电影 的 评价 很 高
- Cô ấy đánh giá rất cao bộ phim này.
- 她 的 论文 获得 了 很 高 的 评价
- Luận văn của cô ấy nhận được đánh giá rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高度评价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高度评价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
度›
评›
高›