Đọc nhanh: 高帮鞋 (cao bang hài). Ý nghĩa là: Giày mũi cao.
Ý nghĩa của 高帮鞋 khi là Danh từ
✪ Giày mũi cao
高帮是鞋帮最高的鞋,高帮鞋的鞋帮可以完全包裹住脚踝,更好的保护脚踝,但是在运动时显得比较笨重,不宜运动中穿着,适合旅游休闲穿。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高帮鞋
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 请 不要 在 地板 上 穿 高跟鞋
- Xin đừng mang giày cao gót trên sàn nhà.
- 她 蹬 了 双 高跟鞋
- Cô ấy mang một đôi giày cao gót.
- 她 不常 穿 高跟鞋
- Cô ấy không hay đi giày cao gót.
- 她 穿着 一双 高跟鞋
- Cô ấy đang đi giày cao gót.
- 她 爱 穿 高跟鞋 出门
- Cô ấy thích đi giày cao gót khi ra ngoài.
- 孕妇 不宜 穿 高跟鞋
- Phụ nữ mang thai không thích hợp mang giày cao gót.
- 要 穿 高跟鞋 , 但是 不要 高 的 太过分
- Mang giày cao gót, nhưng không quá cao.
- 这双鞋 的 鞋帮 很 高
- Mép của đôi giày này rất cao.
- 这家 鞋厂 生产 高质量 的 鞋子
- Nhà máy giày này sản xuất giày chất lượng cao.
- 鞋底 和 鞋帮 分 了 家
- đế giày và mũi giày bị rời ra.
- 鞋帮 儿
- mép giầy
- 新 设备 帮助 工厂 提高 了 产值
- Thiết bị mới giúp nhà máy tăng sản lượng.
- 营业员 帮 我 找到 一双 鞋子
- người bán hàng giúp tôi tìm được một đôi giày
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
- 另 一个 好处 是 借着 我 的 身高 , 可以 帮 家里 换 灯泡 、 挂 窗帘 等等
- một ưu điểm nữa là dựa vào chiều cao của mình, tôi có thể thay bóng đèn, treo rèm, v.v.
- 教练 帮助 我们 提高 水平
- Huấn luyện giúp chúng tôi nâng cao trình độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高帮鞋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高帮鞋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帮›
鞋›
高›