Đọc nhanh: 高富帅 (cao phú suất). Ý nghĩa là: "Mr Perfect" (nghĩa là cao, giàu và đẹp trai) (tiếng lóng trên Internet).
Ý nghĩa của 高富帅 khi là Danh từ
✪ "Mr Perfect" (nghĩa là cao, giàu và đẹp trai) (tiếng lóng trên Internet)
"Mr Perfect" (i.e. tall, rich and handsome) (Internet slang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高富帅
- 你 阿 富户 不 应该
- Bạn không nên nịnh người giàu.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 高空 飞行
- bay cao
- 富国 富民
- nước giàu dân giàu
- 殷富
- thịnh vượng giàu có.
- 这个 帅哥 有 高高的 鼻梁
- Anh chàng đẹp trai này có sống mũi cao.
- 那些 帆伞 帅哥 都 是 泡妞 高手
- Những kẻ nhảy dù lấy bất cứ thứ gì họ muốn.
- 大元帅 某一 国内 所有 武装部队 的 最高 统帅
- Tổng tư lệnh cao nhất của tất cả các lực lượng vũ trang trong một quốc gia
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高富帅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高富帅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm富›
帅›
高›