Đọc nhanh: 高塔 (cao tháp). Ý nghĩa là: tòa tháp. Ví dụ : - 把她锁在高塔之上 Anh ta nhốt cô trong một tòa tháp
Ý nghĩa của 高塔 khi là Danh từ
✪ tòa tháp
tower
- 把 她 锁 在 高塔 之上
- Anh ta nhốt cô trong một tòa tháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高塔
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 那座 塔 很 高大
- Cái tháp đó rất cao lớn.
- 塔吊 很 高
- Cần trục rất cao.
- 把 她 锁 在 高塔 之上
- Anh ta nhốt cô trong một tòa tháp
- 这座 塔高 八十米 左右
- Tòa tháp này cao khoảng 80 mét.
- 这座 塔 的 高 达到 200 米
- Độ cao của tòa tháp này tới 200 mét.
- 如何 测量 金字塔 的 高度 ?
- Làm thế nào để đo chiều cao của kim tự tháp?
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 你 期望 男人 可以 坚强 如 高塔
- Bạn mong đợi một người đàn ông là một tháp sức mạnh.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高塔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高塔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塔›
高›