Đọc nhanh: 高分低能 (cao phân đê năng). Ý nghĩa là: điểm cao nhưng năng lực thấp (do dạy thử).
Ý nghĩa của 高分低能 khi là Danh từ
✪ điểm cao nhưng năng lực thấp (do dạy thử)
high in score but low in ability (as a result of teaching to the test)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高分低能
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 坚果 有助于 提高 能量
- Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.
- 参加 比赛 能 帮助 你 积分
- Tham gia cuộc thi có thể giúp bạn tích lũy điểm.
- 知己 能 分享 秘密
- Tri kỷ có thể chia sẻ bí mật.
- 古代 官员 的 俸禄 有高有低
- Bổng lộc của quan chức thời xưa có cao có thấp.
- 技能 培训 后 有所提高
- Kỹ năng đã có sự nâng cao sau đào tạo.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 第三 , 高额 的 保费 拉低 了 工人工资
- Thứ ba, phí bảo hiểm cao làm giảm lương của người lao động.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 蕉 树长 得 十分 高大
- Cây chuối mọc rất cao lớn.
- 英雄人物 不能 靠 拔高
- nhân vật anh hùng không thể dựa vào sự tâng bốc.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 难 分 高低
- khó phân biết ai hơn ai kém.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 普及 工作 和 提高 工作 是 不能 截然 分开 的
- công tác phổ cập và công tác nâng cao dứt khoát không thể tách rời nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高分低能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高分低能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
分›
能›
高›