Đọc nhanh: 骂街 (mạ nhai). Ý nghĩa là: chửi đổng; chửi bâng quơ; chửi bóng chửi gió; chửi vu vơ.
Ý nghĩa của 骂街 khi là Động từ
✪ chửi đổng; chửi bâng quơ; chửi bóng chửi gió; chửi vu vơ
不指明对象当众漫骂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骂街
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 妈妈 骂 我 不 认真
- Mẹ trách tôi không chăm chỉ.
- 拜 街坊
- Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.
- 逛街 多 没劲儿 呀
- Đi dạo phố không có gì thú vị.
- 詈 辞 ( 骂人 的话 )
- lời mắng chửi.
- 痛骂
- Ra sức chửi.
- 他 挨 了 一通 骂
- Anh ấy đã bị mắng một hồi.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 街巷湫隘
- ngõ hẻm nhỏ hẹp ẩm thấp.
- 骂不还口
- bị chửi cũng không cãi lại
- 深夜 的 街道 很 安静
- Đường phố lúc nửa đêm rất yên tĩnh.
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 他 被 别人 骂大街 了
- Anh ta bị người khác mắng mỏ.
- 他 在 街上 骂大街
- Anh ta đang chửi bới trên đường.
- 他 在 街上 贩卖 水果
- Anh ấy bán trái cây trên phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骂街
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骂街 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm街›
骂›