Đọc nhanh: 泼妇骂街 (bát phụ mạ nhai). Ý nghĩa là: la hét lạm dụng trên đường phố như một bà bán cá.
Ý nghĩa của 泼妇骂街 khi là Thành ngữ
✪ la hét lạm dụng trên đường phố như một bà bán cá
shouting abuse in the street like a fishwife
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼妇骂街
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 拜 街坊
- Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 逛街 多 没劲儿 呀
- Đi dạo phố không có gì thú vị.
- 詈 辞 ( 骂人 的话 )
- lời mắng chửi.
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 痛骂
- Ra sức chửi.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他 被 别人 骂大街 了
- Anh ta bị người khác mắng mỏ.
- 他 在 街上 骂大街
- Anh ta đang chửi bới trên đường.
- 人们 叫 她 泼妇
- Mọi người gọi cô ấy là một người phụ nữ cáu kỉnh.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泼妇骂街
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泼妇骂街 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妇›
泼›
街›
骂›