Hán tự: 骋
Đọc nhanh: 骋 (sính). Ý nghĩa là: phi; chạy; rong ruổi (ngựa), rộng; rộng mở; giải thoát; giải phóng; thoải mái. Ví dụ : - 驰骋 。 rong ruổi.. - 骋 怀。 thoải mái.. - 骋 目。 nhìn xa trông rộng.
Ý nghĩa của 骋 khi là Động từ
✪ phi; chạy; rong ruổi (ngựa)
(马) 跑
- 驰骋
- rong ruổi.
✪ rộng; rộng mở; giải thoát; giải phóng; thoải mái
放开
- 骋 怀
- thoải mái.
- 骋 目
- nhìn xa trông rộng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骋
- 驰骋疆场
- vũng vẫy nơi chiến trường.
- 骋 目
- nhìn xa trông rộng.
- 驰骋
- rong ruổi.
- 驰骋 文坛
- rong ruổi trên văn đàn.
- 马儿 在 草原 上 驰骋
- Ngựa đang phi nhanh trên đồng cỏ.
- 骋 怀
- thoải mái.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm骋›