Đọc nhanh: 马氏珍珠贝 (mã thị trân châu bối). Ý nghĩa là: trai ngọc (chi Pinctada).
Ý nghĩa của 马氏珍珠贝 khi là Danh từ
✪ trai ngọc (chi Pinctada)
pearl oyster (genus Pinctada)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马氏珍珠贝
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 她 戴 着 珍珠 耳坠
- Cô ấy đeo bông tai ngọc trai.
- 她 戴 着 一条 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.
- 我 喜欢 珍珠首饰
- Tôi thích đồ trang sức bằng ngọc trai.
- 浑圆 的 珍珠
- Hạt châu rất tròn.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 一串 珍珠
- Một chuỗi hạt trân châu.
- 这颗 漂亮 的 珍珠 很 珍贵
- Hạt trai này rất đẹp và quý giá.
- 光闪闪 的 珍珠
- trân châu lóng lánh.
- 珍珠 有 瑕 , 也 是 美
- Ngọc trai có tì, cũng rất đẹp.
- 这些 珍珠 很 值钱
- Những viên ngọc trai này rất đáng tiền.
- 我 喜欢 喝 珍珠奶茶
- Tôi thích uống trà sữa trân châu.
- 这些 珍珠 , 晶莹剔透 , 颗粒 均匀
- Những viên ngọc trai này trong suốt long lanh như pha lê và có kích thước đồng đều.
- 她 买 了 一颗 珍珠
- Cô ấy đã mua một viên ngọc trai.
- 我要 一杯 珍珠奶茶
- Tôi muốn một cốc trà sữa trân châu.
- 这 珍珠奶茶 真 好喝 !
- Trà sữa trân châu này ngon quá!
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 这件 宝贝 非常 珍贵
- Món bảo bối này rất quý giá.
- 我 申请 调任 到 珍珠港
- Tôi đã chuyển đến Trân Châu Cảng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马氏珍珠贝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马氏珍珠贝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氏›
珍›
珠›
贝›
马›