Đọc nhanh: 马布多 (mã bố đa). Ý nghĩa là: Maputo, thủ đô của Mozambique (Tw).
Ý nghĩa của 马布多 khi là Danh từ
✪ Maputo, thủ đô của Mozambique (Tw)
Maputo, capital of Mozambique (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马布多
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 他家 有 很多 马
- Nhà anh ấy có rất nhiều ngựa.
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 瞧 这布 多 细密 多 匀实
- loại vải này rất mịn, rất đều.
- 马背上 驮 着 很多 货物
- Lưng ngựa đang thồ nhiều lương thực.
- 效 犬马之劳 ( 现 多指 甘心 受 主子 驱使 , 为主 子 效劳 )
- làm thân trâu ngựa để mà đền đáp.
- 事情 不多 了 , 马上 就 可以 煞尾
- việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 马路 旁边 停着 许多 小汽车
- Có rất nhiều ô tô nhỏ đậu cạnh đường.
- 马上 帮 我查 一下 布朗 名下 的 档案袋
- Lập tức giúp tôi kiểm tra túi hồ sơ của danh mục đầu tư
- 老师 布置 的 功课 有点 多
- Giáo viên giao rất nhiều bài tập.
- 马路上 有 很多 车
- Trên đường lớn có rất nhiều xe.
- 车辆 很多 , 过 马路 要 留神
- xe cộ rất đông, qua đường phải chú ý.
- 马克 吃 了 太 多 油炸 食品
- Mark ăn quá nhiều đồ chiên rán.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 马路上 有 许多 人
- Trên đường có rất nhiều người.
- 昆虫 是 世界 上 分布 最广 、 品种 最多 的 动物
- côn trùng là loài động vật phân bố rộng rãi và đa dạng nhất trên thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马布多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马布多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
布›
马›