Đọc nhanh: 马列毛 (mã liệt mao). Ý nghĩa là: Marx, Lenin và Mao.
Ý nghĩa của 马列毛 khi là Danh từ
✪ Marx, Lenin và Mao
Marx, Lenin and Mao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马列毛
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 马列主义 原理
- nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 马克思列宁主义
- chủ nghĩa Mác - Lê Nin
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 马尾 的 毛 用来 做 刷子
- Lông đuôi ngựa dùng để làm cọ.
- 列车 马上 要开 了
- Chuyến tàu sắp sửa xuất phát.
- 对 背离 马列主义 的 言行 , 必须 进行 批判
- phải phê phán những lời nói hành động đi ngược lại chủ nghĩa Mác-Lê.
- 她 收集 马尾 上 的 毛
- Cô ấy thu thập lông đuôi ngựa.
- 这匹马 的 毛 是 褐色 的
- Lông của con ngựa này có màu nâu.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 列车 马上 就要 到 站 了
- Tàu sắp đến ga rồi.
- 我 赶到 马特 陈列室 那里
- Tôi đã vội vã đến phòng trưng bày Matte.
- 用 马列主义 、 胡志明 思想 武装 我们 的 头脑
- đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马列毛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马列毛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
毛›
马›