Đọc nhanh: 马卡龙 (mã ca long). Ý nghĩa là: macaron, bánh ngọt kiểu Pháp với nhân mềm kẹp giữa lớp vỏ bánh quy làm từ meringue (vay mượn).
Ý nghĩa của 马卡龙 khi là Danh từ
✪ macaron, bánh ngọt kiểu Pháp với nhân mềm kẹp giữa lớp vỏ bánh quy làm từ meringue (vay mượn)
macaron, French pastry with a soft filling sandwiched between the meringue-based cookie shells (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马卡龙
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 霸王龙 是 同一时间 由 另 一辆 卡车
- Tyrannosaurus rex được vận chuyển đồng thời
- 薰衣草 马 卡龙 在 这里
- Đây là bánh hạnh nhân hoa oải hương.
- 我们 怎么 没 做 马里兰州 的 卡片
- Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?
- 听到 问话 , 他 没有 马上 作答
- nghe câu hỏi, anh ấy không trả lời ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马卡龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马卡龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
马›
龙›