Đọc nhanh: 香菇肉丸米线 (hương cô nhụ hoàn mễ tuyến). Ý nghĩa là: Bún mọc.
Ý nghĩa của 香菇肉丸米线 khi là Danh từ
✪ Bún mọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香菇肉丸米线
- 香菇
- nấm hương
- 这种 米 做 出来 的 饭 挺 肉头
- loại gạo này nấu rất mềm.
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
- 丸子 肉
- thịt băm; thịt vò viên.
- 妈妈 煮 的 江 米粥 特别 香
- Cháo gạo nếp mẹ nấu rất thơm.
- 糯米酒 味道 香甜
- Rượu nếp có vị ngọt thơm.
- 这 条 线段 长分 米
- Đoạn thẳng này dài một phần mười mét.
- 你 可以 尝尝 过桥米线
- Cậu có thể thử bún qua cầu.
- 爆米花 的 味道 很香
- Vị của bỏng ngô rất thơm.
- 妈妈 在 炸肉丸
- Mẹ đang chiên thịt viên.
- 金针菇 炒 牛肉 很 好吃
- Nấm kim châm xào bò rất ngon.
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 这条线 长约 五十 忽米
- Đường này dài khoảng 50 centimillimeter.
- 妈妈 做 的 炙 肉 很 香
- Mẹ làm thịt nướng rất thơm.
- 睡眠 像 云南 的 过桥米线 怎么 也 伸不长
- Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
- 妈妈 做 的 炸肉丸 很 好吃
- Món thịt viên chiên mẹ nấu rất ngon.
- 妈妈 做 的 羊肉 特别 香
- Tôi đang nướng thịt dê.
- 越南 米线 非常 好吃
- Bún Việt Nam rất ngon.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香菇肉丸米线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香菇肉丸米线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丸›
米›
线›
⺼›
肉›
菇›
香›