Đọc nhanh: 香港电台 (hương cảng điện thai). Ý nghĩa là: Đài Truyền hình Hồng Kông (RTHK), đài truyền hình công cộng.
Ý nghĩa của 香港电台 khi là Danh từ
✪ Đài Truyền hình Hồng Kông (RTHK), đài truyền hình công cộng
Radio Television Hong Kong (RTHK), public broadcaster
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香港电台
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 那台 电脑 闲置 无用
- Cái máy tính đó để không vô dụng.
- 电视台 台长
- Giám đốc đài truyền hình.
- 这台 电视 废 了
- Cái ti vi này hỏng rồi.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 这台 电脑 贵 了 两倍
- Chiếc máy tính này đắt gấp đôi.
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
- 广播电台
- đài phát thanh
- 电台 放送 音乐
- điện đài vô tuyến phát âm nhạc.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 我 昨天 买 了 一台 电风扇
- Hôm qua tôi đã mua một chiếc quạt điện.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 她 在 电视台 工作
- Cô làm việc trong một đài truyền hình.
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 把 玛希在 檀香山 的 电话 给 我
- Tôi muốn số của Marcy ở Honolulu
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 我 想 买 一台 平板 电脑
- Tôi muốn mua một chiếc máy tính bảng.
- 办公室 现有 3 台 电脑
- Văn phòng hiện có ba chiếc máy tính.
- 蒜 茸 香港 菜 芯
- Cải ngọt Hồng Kông xào tỏi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香港电台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香港电台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
港›
电›
香›