Đọc nhanh: 香云纱 (hương vân sa). Ý nghĩa là: the hương vân (đặc sản tơ lụa của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
Ý nghĩa của 香云纱 khi là Danh từ
✪ the hương vân (đặc sản tơ lụa của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)
一种提花丝织品,上面涂过薯莨汁液,适于做夏季衣料,主要产地是广东
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香云纱
- 绑 纱布
- buộc băng gạc.
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香云纱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香云纱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
纱›
香›