Đọc nhanh: 首映 (thủ ánh). Ý nghĩa là: lần chạy đầu tiên (phim), buổi ra mắt (của một bộ phim), chào (ánh mắt) trước bất cứ điều gì khác (ví dụ: khi bước vào phòng). Ví dụ : - 我们明天有场电影首映 Chúng tôi có một buổi ra mắt phim vào ngày mai.
Ý nghĩa của 首映 khi là Động từ
✪ lần chạy đầu tiên (phim)
first-run (movie)
✪ buổi ra mắt (của một bộ phim)
premiere (of a movie)
- 我们 明天 有场 电影 首映
- Chúng tôi có một buổi ra mắt phim vào ngày mai.
✪ chào (ánh mắt) trước bất cứ điều gì khác (ví dụ: khi bước vào phòng)
to greet (the eye) before anything else (e.g. when entering a room)
✪ để công chiếu (một bộ phim hoặc chương trình truyền hình)
to premiere (a movie or TV show)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首映
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 这 首歌 好好 听 啊 !
- Bài hát này hay quá!
- 这首辞 情感 真挚
- Bài từ này tình cảm chân thành.
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 她 的 歌曲 是 一首 凯歌
- Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 你 来 歌 一首
- Bạn lên hát một bài nhé.
- 那首歌 真盖
- Bài hát kia hay thật đó.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 他 唱 了 一首歌
- Anh ấy hát một bài hát.
- 这 首歌 很 耳熟
- Bài hát này nghe rất quen.
- 俯首 沉思
- cúi đầu trầm tư
- 她 写 了 一首 艳诗
- Cô ấy đã viết một bài thơ tình.
- 电影 首映式 非常 火爆
- Buổi công chiếu phim rất sôi động.
- 我们 明天 有场 电影 首映
- Chúng tôi có một buổi ra mắt phim vào ngày mai.
- 这首 四重奏 的 曲子 反映 了 现代 音乐 中 一种 主要 的 新 趋向
- Bản nhạc tứ tấu này phản ánh một xu hướng mới quan trọng trong âm nhạc hiện đại.
- 晚霞 映衬 着 云朵
- Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 首映
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首映 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm映›
首›