馕嗓 náng sǎng

Từ hán việt: 【nãng tảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "馕嗓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nãng tảng). Ý nghĩa là: nhét thức ăn vào cổ họng một người.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 馕嗓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 馕嗓 khi là Động từ

nhét thức ăn vào cổ họng một người

to stuff one's throat with food

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馕嗓

  • - 嗓门 sǎngmén

    - giọng to.

  • - 印度 yìndù náng bǐng 还有 háiyǒu suān 辣酱 làjiàng

    - Lựa chọn naan hoặc tương ớt.

  • - 嗓门 sǎngmén 亮堂 liàngtáng

    - lên giọng.

  • - 嗓音 sǎngyīn 洪亮 hóngliàng

    - giọng hát vang vang.

  • - 嗓音 sǎngyīn 洪亮 hóngliàng

    - âm thanh vang vọng

  • - 嗓音 sǎngyīn 浑厚 húnhòu

    - giọng hát trầm đầy nhựa sống.

  • - 嗓音 sǎngyīn 清亮 qīngliàng

    - tiếng trong trẻo; giọng thanh trong.

  • - 拔高 bágāo 嗓子 sǎngzi chàng

    - cất cao giọng hát; hát tướng lên

  • - 尖溜溜 jiānliūliū de 嗓子 sǎngzi

    - giọng lanh lảnh.

  • - 故意 gùyì 尖着 jiānzhe 嗓音 sǎngyīn

    - Cô ấy cố tình làm cho giọng the thé.

  • - zhè 嗓音 sǎngyīn jiān 不好 bùhǎo tīng

    - Giọng này the thé không hay chút nào.

  • - 喜欢 xǐhuan 尖着 jiānzhe 嗓子 sǎngzi 说话 shuōhuà

    - Anh ấy thích nói với giọng cao.

  • - 点儿 diǎner 水吧 shuǐba 润润 rùnrùn 嗓子 sǎngzi

    - Uống chút nước đi, làm dịu cổ họng.

  • - 嗓音 sǎngyīn 甜润 tiánrùn

    - giọng hát ngọt ngào

  • - 咳嗽 késòu 不止 bùzhǐ 嗓子 sǎngzi 很痛 hěntòng

    - Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.

  • - 老师 lǎoshī 清了清 qīngleqīng 嗓子 sǎngzi 全班 quánbān 鸦雀无声 yāquèwúshēng

    - Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.

  • - de 嗓音 sǎngyīn 高着 gāozhe ne

    - Giọng của cô ấy cao lắm.

  • - 今天 jīntiān 嗓子 sǎngzi 不好 bùhǎo 调门儿 diàoménér 定低 dìngdī 点儿 diǎner

    - hôm nay tôi bị đau họng, nên giọng hơi thấp.

  • - chàng 歌唱 gēchàng 倒嗓 dǎosǎng le

    - Anh ấy hát đến hỏng giọng rồi.

  • - 气管炎 qìguǎnyán fàn le 嗓子 sǎngzi 呼噜 hūlū 呼噜 hūlū 老响 lǎoxiǎng

    - anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 馕嗓

Hình ảnh minh họa cho từ 馕嗓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 馕嗓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǎng
    • Âm hán việt: Tảng
    • Nét bút:丨フ一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:REED (口水水木)
    • Bảng mã:U+55D3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Thực 食 (+22 nét)
    • Pinyin: Náng , Nǎng , Xiǎng
    • Âm hán việt: Hướng , Nang , Nãng , Năng
    • Nét bút:ノフフ一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVJBV (弓女十月女)
    • Bảng mã:U+9995
    • Tần suất sử dụng:Trung bình