馂馅 jùn xiàn

Từ hán việt: 【tuấn hãm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "馂馅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuấn hãm). Ý nghĩa là: điền, ví dụ: trong hoặc , ép thịt, hỗn hợp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 馂馅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 馂馅 khi là Danh từ

điền, ví dụ: trong 包子 hoặc 饺子

filling, e.g. in 包子 [bǎo zi] or 饺子 [jiǎo zi]

ép thịt

force-meat

hỗn hợp

stuffing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馂馅

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 馅儿 xiànér

    - Mẹ đang trộn nhân.

  • - 煎饼 jiānbǐng de 馅料 xiànliào hěn 丰富 fēngfù

    - Nhân bánh rán rất phong phú.

  • - 夹馅 jiāxiàn 馒头 mántóu

    - bánh màn thầu có nhân.

  • - 瘦肉 shòuròu 馅儿 xiànér

    - nhân thịt nạc.

  • - 汤圆 tāngyuán xiàn shì 芝麻 zhīma 白糖 báitáng

    - Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.

  • - 梅子 méizi jiàng yóu gàn 梅子 méizi huò 杏子 xìngzi 做成 zuòchéng de 甜酱 tiánjiàng huò 油酥 yóusū 点心 diǎnxin xiàn

    - Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.

  • - 吃块果 chīkuàiguǒ 馅饼 xiànbǐng ma

    - Bạn đang nghĩ về việc ăn một chiếc bánh tart?

  • - 我要 wǒyào 一个 yígè cài 馅儿 xiànér 包子 bāozi

    - Tôi muốn một cái bánh bao nhân rau.

  • - 厨师 chúshī 调馅 diàoxiàn 味道 wèidao 正好 zhènghǎo

    - Đầu bếp điều chỉnh vị của nhân thịt rất vừa.

  • - zài 厨房 chúfáng duò 肉馅 ròuxiàn

    - Cô ấy đang chặt thịt băm trong bếp.

  • - bāo de xiàn 饺子 jiǎozi hěn 好吃 hǎochī

    - Sủi cảo nhân chay cô ấy làm rất ngon.

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一盘 yīpán 肉馅 ròuxiàn 饺子 jiǎozi

    - Trên bàn có một đĩa sủi cảo nhân thịt.

  • - 饺子馅 jiǎozixiàn shì 猪肉 zhūròu 大葱 dàcōng

    - Nhân sủi cảo là thịt lợn và hành lá.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 肉馅 ròuxiàn ér 饺子 jiǎozi

    - Tôi thích ăn há cảo nhân thịt.

  • - 饺子馅 jiǎozixiàn ér shì hūn de 还是 háishì de

    - Nhân bánh chẻo là mặn hay chay vậy?

  • - 饺子馅 jiǎozixiàn ér 枣泥 zǎoní xiàn ér 月饼 yuèbǐng

    - nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo

  • - 夹馅 jiāxiàn 烧饼 shāobing

    - bánh nướng có nhân.

  • - 澄沙 dèngshā 馅儿 xiànér 月饼 yuèbǐng

    - bánh trung thu nhân bột đậu lọc.

  • - zài 馅饼 xiànbǐng 中加 zhōngjiā le 一块 yīkuài 香草 xiāngcǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Tôi đã thêm một ít kem vani vào chiếc bánh.

  • - 肉馅 ròuxiàn duò hǎo le

    - Tôi đã chặt xong nhân thịt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 馂馅

Hình ảnh minh họa cho từ 馂馅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 馂馅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thực 食 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:ノフフフ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVICE (弓女戈金水)
    • Bảng mã:U+9982
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:ノフフノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVNHX (弓女弓竹重)
    • Bảng mã:U+9985
    • Tần suất sử dụng:Trung bình