馅饼用铲 xiàn bǐng yòng chǎn

Từ hán việt: 【hãm bính dụng sản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "馅饼用铲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hãm bính dụng sản). Ý nghĩa là: Khay đựng bánh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 馅饼用铲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 馅饼用铲 khi là Danh từ

Khay đựng bánh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馅饼用铲

  • - yòng 漏斗 lòudǒu 倒油 dàoyóu

    - Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - 军用飞机 jūnyòngfēijī

    - máy bay quân sự.

  • - 豆蓉月饼 dòuróngyuèbǐng

    - bánh trung thu nhân đậu.

  • - 煎饼 jiānbǐng de 馅料 xiànliào hěn 丰富 fēngfù

    - Nhân bánh rán rất phong phú.

  • - 我们 wǒmen yòng 铲子 chǎnzi 这些 zhèxiē 土铲 tǔchǎn zǒu

    - Chúng tôi dùng xẻng xúc chỗ đất này đi.

  • - 吃块果 chīkuàiguǒ 馅饼 xiànbǐng ma

    - Bạn đang nghĩ về việc ăn một chiếc bánh tart?

  • - 一位 yīwèi 太太 tàitai yòng 一辆 yīliàng 手推车 shǒutuīchē 送来 sònglái 一块 yīkuài 饼干 bǐnggàn 这块 zhèkuài 饼干 bǐnggàn 几乎 jīhū yǒu 500 磅重 bàngzhòng

    - Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.

  • - 饺子馅 jiǎozixiàn ér 枣泥 zǎoní xiàn ér 月饼 yuèbǐng

    - nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo

  • - 夹馅 jiāxiàn 烧饼 shāobing

    - bánh nướng có nhân.

  • - 澄沙 dèngshā 馅儿 xiànér 月饼 yuèbǐng

    - bánh trung thu nhân bột đậu lọc.

  • - 我用 wǒyòng 铁铲 tiěchǎn 挖土 wātǔ

    - Tôi dùng xẻng sắt để đào đất.

  • - zài 馅饼 xiànbǐng 中加 zhōngjiā le 一块 yīkuài 香草 xiāngcǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Tôi đã thêm một ít kem vani vào chiếc bánh.

  • - lào 馅儿饼 xiànérbǐng

    - nướng bánh có nhân.

  • - 这口铛 zhèkǒudāng 用来 yònglái 烙饼 làobǐng

    - Chảo gang này dùng để làm bánh.

  • - zuì ài chī 羊肉 yángròu 馅饼 xiànbǐng

    - Tôi thích nhất là bánh nướng nhân thịt cừu.

  • - zài 家用 jiāyòng 音乐 yīnyuè 饼干 bǐnggàn 招待 zhāodài

    - Anh ấy chiêu đãi cô ấy bằng âm nhạc và bánh quy tại nhà.

  • - shǒu 铲刀 chǎndāo 身尖 shēnjiān bìng chéng chǎn zhuàng de 小型 xiǎoxíng 器具 qìjù zài 种植 zhòngzhí 植物 zhíwù shí 用来 yònglái 挖土 wātǔ

    - Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.

  • - yòng chǎn xiàng 两名 liǎngmíng 警官 jǐngguān

    - Cái bay mà bạn ném vào hai sĩ quan?

  • - 私立 sīlì 名目 míngmù 收取 shōuqǔ 费用 fèiyòng

    - Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 馅饼用铲

Hình ảnh minh họa cho từ 馅饼用铲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 馅饼用铲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sạn , Sản
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CYTH (金卜廿竹)
    • Bảng mã:U+94F2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTT (弓女廿廿)
    • Bảng mã:U+997C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:ノフフノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVNHX (弓女弓竹重)
    • Bảng mã:U+9985
    • Tần suất sử dụng:Trung bình