Hán tự: 饬
Đọc nhanh: 饬 (sức). Ý nghĩa là: sửa soạn; trang điểm, ra lệnh; sức. Ví dụ : - 整饬阵容 chỉnh đốn đội hình tác chiến.. - 整饬纪律 chấn chỉnh kỹ luật. - 整饬军容。 tác phong quân nhân chỉnh tề.
Ý nghĩa của 饬 khi là Động từ
✪ sửa soạn; trang điểm
整饬
- 整饬 阵容
- chỉnh đốn đội hình tác chiến.
- 整饬 纪律
- chấn chỉnh kỹ luật
- 整饬 军容
- tác phong quân nhân chỉnh tề.
- 治家 整饬
- sắp xếp việc nhà cho có ngăn nắp.
- 服装 整饬
- trang phục chỉnh tề
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ ra lệnh; sức
饬令
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饬
- 服装 整饬
- trang phục chỉnh tề
- 整饬 纪律
- chấn chỉnh kỹ luật
- 整饬 军容
- tác phong quân nhân chỉnh tề.
- 整饬 阵容
- chỉnh đốn đội hình tác chiến.
- 治家 整饬
- sắp xếp việc nhà cho có ngăn nắp.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 饬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm饬›