谨饬 jǐn chì

Từ hán việt: 【cẩn sức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "谨饬" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cẩn sức). Ý nghĩa là: cẩn thận; thận trọng; dè dặt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 谨饬 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 谨饬 khi là Tính từ

cẩn thận; thận trọng; dè dặt

谨慎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谨饬

  • - 谨守 jǐnshǒu 妇道 fùdào

    - giữ gìn những chuẩn mực đạo đức của phụ nữ.

  • - 态度 tàidù 恭谨 gōngjǐn

    - thái độ kính cẩn

  • - 整饬 zhěngchì 纪律 jìlǜ

    - chấn chỉnh kỹ luật

  • - duì 长辈 zhǎngbèi hěn jǐn

    - Anh ấy rất kính trọng người lớn.

  • - 整饬 zhěngchì 军容 jūnróng

    - tác phong quân nhân chỉnh tề.

  • - 整饬 zhěngchì 阵容 zhènróng

    - chỉnh đốn đội hình tác chiến.

  • - 巴特 bātè 一直 yìzhí 小心谨慎 xiǎoxīnjǐnshèn

    - Bart đã quá cẩn thận

  • - 尊长 zūnzhǎng huì 谨守 jǐnshǒu zhī

    - Tên trưởng bối phải tôn trọng.

  • - zài 陌生人 mòshēngrén 面前 miànqián hěn 拘谨 jūjǐn

    - Anh ấy rất dè dặt trước người lạ.

  • - 治学严谨 zhìxuéyánjǐn

    - nghiên cứu học vấn chặt chẽ cẩn thận.

  • - 治家 zhìjiā 整饬 zhěngchì

    - sắp xếp việc nhà cho có ngăn nắp.

  • - 高速行驶 gāosùxíngshǐ shí 刹车 shāchē yào 谨慎 jǐnshèn

    - Khi lái xe ở tốc độ cao, phanh xe phải cẩn thận.

  • - 谨此 jǐncǐ 奉复 fèngfù

    - nay kính đáp thư.

  • - xiě de 报告 bàogào hěn 严谨 yánjǐn

    - Báo cáo anh ấy viết rất cẩn thận.

  • - 谨聘 jǐnpìn 台端 táiduān wèi 本社 běnshè 戏剧 xìjù 指导 zhǐdǎo

    - kính mời ông làm chỉ đạo vở kịch cho xã chúng tôi.

  • - 谨表 jǐnbiǎo 真诚 zhēnchéng de 歉意 qiànyì

    - Anh ấy thành tâm bày tỏ lời xin lỗi.

  • - shuí dōu 勤谨 qínjǐn

    - anh ấy siêng năng hơn ai hết.

  • - 奴婢 núbì jǐn zūn 教诲 jiàohuì 不敢 bùgǎn 心怀 xīnhuái 二念 èrniàn

    - Nô tì cẩn tuân giáo huấn, không dám hai lòng

  • - 谨防假冒 jǐnfángjiǎmào

    - đề phòng giả mạo

  • - 同时 tóngshí 具有 jùyǒu 创造性 chuàngzàoxìng 想象力 xiǎngxiànglì 真正 zhēnzhèng de 治学 zhìxué 谨严 jǐnyán 学风 xuéfēng

    - Anh ta đồng thời có khả năng tưởng tượng sáng tạo và phong cách học tập nghiêm túc thực sự.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 谨饬

Hình ảnh minh họa cho từ 谨饬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谨饬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩn
    • Nét bút:丶フ一丨丨一丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTLM (戈女廿中一)
    • Bảng mã:U+8C28
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOKS (弓女人大尸)
    • Bảng mã:U+996C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình