申饬 shēnchì

Từ hán việt: 【thân sức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "申饬" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thân sức). Ý nghĩa là: răn dạy, khiển trách.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 申饬 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 申饬 khi là Động từ

răn dạy

告诫也做申敕

khiển trách

斥责 (多用于对下属)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申饬

  • - 辞职 cízhí 申请 shēnqǐng

    - Đơn xin thôi việc.

  • - 申诉 shēnsù 民事诉讼 mínshìsùsòng zhōng 被告 bèigào duì 原告 yuángào suǒ zuò de 陈述 chénshù zhuàng de 回答 huídá

    - Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.

  • - 申明立场 shēnmínglìchǎng

    - nói rõ lập trường.

  • - 营业执照 yíngyèzhízhào 申请 shēnqǐng

    - Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.

  • - 服装 fúzhuāng 整饬 zhěngchì

    - trang phục chỉnh tề

  • - qǐng 按照 ànzhào 程序 chéngxù 提交 tíjiāo 申请表 shēnqǐngbiǎo

    - Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.

  • - 申明 shēnmíng 理由 lǐyóu

    - nói rõ lí do.

  • - 申述 shēnshù 理由 lǐyóu

    - trình bày rõ lí do.

  • - 地支 dìzhī yǒu shēn

    - Trong địa chi có Thân.

  • - 申令 shēnlìng 全国 quánguó

    - lệnh cho cả nước.

  • - 三令五申 sānlìngwǔshēn ( 再三 zàisān 告诫 gàojiè huò 命令 mìnglìng )

    - nhắc nhở liên tục.

  • - 整饬 zhěngchì 纪律 jìlǜ

    - chấn chỉnh kỹ luật

  • - 重申 chóngshēn 党的纪律 dǎngdejìlǜ

    - Nhắc lại kỷ luật của Đảng.

  • - 申请表 shēnqǐngbiǎo

    - Mẫu đơn xin.

  • - 整饬 zhěngchì 军容 jūnróng

    - tác phong quân nhân chỉnh tề.

  • - 整饬 zhěngchì 阵容 zhènróng

    - chỉnh đốn đội hình tác chiến.

  • - 申请 shēnqǐng 休业 xiūyè

    - xin ngừng kinh doanh

  • - 开业 kāiyè 申请 shēnqǐng 业已 yèyǐ 获准 huòzhǔn

    - Giấy phép hành nghề đã được chấp thuận.

  • - 我们 wǒmen 收到 shōudào le 数以百计 shùyǐbǎijì de 申请 shēnqǐng

    - Chúng tôi đã nhận được hàng trăm đơn đăng ký.

  • - zài 申请书 shēnqǐngshū shàng méi 这件 zhèjiàn shì

    - Tôi đã không đề cập đến điều đó trên ứng dụng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 申饬

Hình ảnh minh họa cho từ 申饬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 申饬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWL (中田中)
    • Bảng mã:U+7533
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOKS (弓女人大尸)
    • Bảng mã:U+996C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình