飞马座 fēi mǎ zuò

Từ hán việt: 【phi mã tọa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "飞马座" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi mã tọa). Ý nghĩa là: Pegasus (chòm sao).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 飞马座 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 飞马座 khi là Danh từ

Pegasus (chòm sao)

Pegasus (constellation)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞马座

  • - 哥哥 gēge 属马 shǔmǎ 弟弟 dìdì 属鸡 shǔjī

    - Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.

  • - qián 两年 liǎngnián zài 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu

    - Hai năm qua ở Alabama.

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - 山上 shānshàng 有座 yǒuzuò 尼庵 níān

    - Trên núi có một am ni.

  • - 可以 kěyǐ 改用 gǎiyòng 伽马刀 gāmǎdāo 或射 huòshè 波刀 bōdāo 疗法 liáofǎ

    - Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng

  • - 马歇尔 mǎxiēěr qǐng 病假 bìngjià le

    - Marshall bị ốm.

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 飞机 fēijī 已经 yǐjīng 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay đã cất cánh rồi.

  • - 飞身 fēishēn 上马 shàngmǎ

    - phi thân lên ngựa

  • - 马克 mǎkè shì 试飞员 shìfēiyuán

    - Mach là một phi công thử nghiệm

  • - zài 亚马逊 yàmǎxùn 丛林 cónglín 飞翔 fēixiáng

    - Bay trong Amazon.

  • - 恨不得 hènbùdé 马上飞 mǎshàngfēi 回家 huíjiā

    - Anh ấy chỉ muốn bay về nhà ngay.

  • - 骏马 jùnmǎ zài 原野 yuányě shàng 飞驰 fēichí

    - tuấn mã chạy băng băng trên đồng cỏ.

  • - 骏马 jùnmǎ 飞奔 fēibēn xiàng 草原 cǎoyuán

    - Con ngựa tốt chạy như bay về đồng cỏ lớn.

  • - 摔下来 shuāixiàlai de 骑手 qíshǒu zāo 飞奔 fēibēn 马群 mǎqún 践踏 jiàntà

    - Người cưỡi ngựa bị rơi xuống bị đàn ngựa chạy lao qua đạp nát.

  • - 抖动 dǒudòng le 一下 yīxià 缰绳 jiāngshéng 马便 mǎbiàn xiàng 草原 cǎoyuán 飞奔而去 fēibēnérqù

    - anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.

  • - 这座 zhèzuò 丛林 cónglín 风景优美 fēngjǐngyōuměi

    - Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 飞马座

Hình ảnh minh họa cho từ 飞马座

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飞马座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao