Đọc nhanh: 飞行游览 (phi hành du lãm). Ý nghĩa là: Chuyến bay du lịch ngắm cảnh.
Ý nghĩa của 飞行游览 khi là Danh từ
✪ Chuyến bay du lịch ngắm cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞行游览
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 侦察 飞行
- bay trinh sát
- 游行示威
- diễu hành thị uy; biểu tình.
- 游行示威
- tuần hành thị uy; biểu tình.
- 导游 妥善 地 安排 行程
- Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.
- 火箭 飞行 , 一瞬千里
- hoả tiễn bay đi, trong phút chốc đã nghìn dặm.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 请愿 游行
- biểu tình đưa yêu sách
- 游览 黄山
- Du lịch Hoàng sơn.
- 游览 须知
- du khách cần biết
- 他 游览 了 所有 的 旅游景点
- Anh ấy đã tham quan tất cả các điểm du lịch.
- 列队 游行
- xếp thành hàng diễu hành.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 旅行团 导游
- hướng dẫn viên đoàn du lịch
- 他 喜欢 飞行 模拟游戏
- Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 飞行游览
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飞行游览 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm游›
行›
览›
飞›