Đọc nhanh: 飞轮齿圈 (phi luân xỉ khuyên). Ý nghĩa là: Bánh răng bánh đà.
Ý nghĩa của 飞轮齿圈 khi là Danh từ
✪ Bánh răng bánh đà
飞轮齿圈总成是把起动机动力传递到曲轴的连接件,主要作用是实现起动机与曲轴之间动力传递,为发动机提供惯性飞轮是一个转动惯量很大的圆盘,安装在发动机曲轴后端法兰盘上,飞轮外缘上压有一个齿圈,可与起动机的驱动齿轮啮合,同时它的后面是离合器的一个接合面。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞轮齿圈
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 新车 的 飞轮 很 平稳
- Bánh đà của chiếc xe mới rất ổn định.
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 飞机 在 树林子 上空 兜 了 两个 圈子 就 飞 走 了
- máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.
- 飞机 在 天空 嗡嗡地 打圈子
- máy bay lượn vòng trên không.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 飞轮齿圈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飞轮齿圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圈›
轮›
飞›
齿›