飒飒 sàsà

Từ hán việt: 【táp táp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "飒飒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (táp táp). Ý nghĩa là: ào ào; rào rào; xào xạc; vi vu (tiếng gió thổi, tiếng mưa rơi). Ví dụ : - 。 gió thu thổi xào xạc.. - 。 bạch dương rì rào trong gió.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 飒飒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 飒飒 khi là Từ tượng thanh

ào ào; rào rào; xào xạc; vi vu (tiếng gió thổi, tiếng mưa rơi)

形容风、雨声

Ví dụ:
  • - 秋风 qiūfēng 飒飒 sàsà

    - gió thu thổi xào xạc.

  • - 白杨树 báiyángshù 迎风 yíngfēng 飒飒 sàsà 地响 dìxiǎng

    - bạch dương rì rào trong gió.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飒飒

  • - 秋风 qiūfēng 飒然 sàrán 天气 tiānqì 突然 tūrán 变冷 biànlěng

    - Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.

  • - 秋风 qiūfēng 飒飒 sàsà

    - gió thu thổi xào xạc.

  • - 白杨树 báiyángshù 迎风 yíngfēng 飒飒 sàsà 地响 dìxiǎng

    - bạch dương rì rào trong gió.

  • - 颓唐 tuítáng 衰飒 shuāisà

    - tinh thần sa sút.

  • - 有风 yǒufēng 飒然 sàrán ér zhì

    - gió thổi ào ào.

  • - 飒爽英姿 sàshuǎngyīngzī

    - dáng vẻ hiên ngang.

  • - 飒爽英姿 sàshuǎngyīngzī

    - tư thế hiên ngang.

  • - fēng 飒飒 sàsà 地吹过 dìchuīguò 树林 shùlín

    - Gió thổi ào ào qua rừng cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 飒飒

Hình ảnh minh họa cho từ 飒飒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飒飒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phong 風 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Táp
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTHNK (卜廿竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình