飒爽 sàshuǎng

Từ hán việt: 【táp sảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "飒爽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (táp sảng). Ý nghĩa là: hiên ngang; mạnh mẽ. Ví dụ : - 姿。 dáng vẻ hiên ngang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 飒爽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 飒爽 khi là Tính từ

hiên ngang; mạnh mẽ

豪迈而矫健

Ví dụ:
  • - 飒爽英姿 sàshuǎngyīngzī

    - dáng vẻ hiên ngang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飒爽

  • - 秋风 qiūfēng 飒然 sàrán 天气 tiānqì 突然 tūrán 变冷 biànlěng

    - Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.

  • - 爽然若失 shuǎngránruòshī

    - thờ thẫn như người mất hồn.

  • - 秋风 qiūfēng 飒飒 sàsà

    - gió thu thổi xào xạc.

  • - zhè rén 性格 xìnggé 干脆 gāncuì 爽利 shuǎnglì

    - Người này có tính cách thẳng thắn.

  • - 外面 wàimiàn de 风吹 fēngchuī hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Cơn gió thổi bên ngoài rất mát mẻ.

  • - huà jiǎng 清爽 qīngshuǎng

    - nói cho rõ ràng.

  • - 白杨树 báiyángshù 迎风 yíngfēng 飒飒 sàsà 地响 dìxiǎng

    - bạch dương rì rào trong gió.

  • - 冲凉 chōngliáng 之后 zhīhòu 感觉 gǎnjué hěn 清爽 qīngshuǎng

    - Sau khi tắm xong tinh thần rất thoải mái sảng khoái.

  • - 颓唐 tuítáng 衰飒 shuāisà

    - tinh thần sa sút.

  • - 果报 guǒbào 不爽 bùshuǎng

    - quả báo không sai.

  • - 性情 xìngqíng 直爽 zhíshuǎng

    - tính tình ngay thẳng

  • - 办事 bànshì 爽利 shuǎnglì

    - làm việc lanh lẹ.

  • - 爽朗 shuǎnglǎng de 笑声 xiàoshēng

    - tiếng cười cởi mở.

  • - 爽快 shuǎngkuai 开朗 kāilǎng de 性格 xìnggé

    - Tính cách sảng khoái vui vẻ.

  • - 户外 hùwài 室内 shìnèi 爽朗 shuǎnglǎng duō

    - ngoài trời sáng hơn trong nhà nhiều.

  • - 深秋 shēnqiū de 天空 tiānkōng 异常 yìcháng 爽朗 shuǎnglǎng

    - bầu trời cuối thu trong sáng lạ thường.

  • - 凉拌 liángbàn 黄瓜 huángguā yòu 脆生 cuìshēng yòu 爽口 shuǎngkǒu

    - Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.

  • - 飒爽英姿 sàshuǎngyīngzī

    - dáng vẻ hiên ngang.

  • - 飒爽英姿 sàshuǎngyīngzī

    - tư thế hiên ngang.

  • - 指导员 zhǐdǎoyuán 心里 xīnli hěn 欢迎 huānyíng de 直爽 zhíshuǎng 但是 dànshì 脸上 liǎnshàng bìng méi 露出 lùchū 赞许 zànxǔ de 表示 biǎoshì

    - trong lòng người hướng dẫn rất hoan nghênh tính thẳng thắn của anh ta, nhưng ngoài mặt không hề để lộ dấu hiệu tỏ ý khen ngợi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 飒爽

Hình ảnh minh họa cho từ 飒爽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飒爽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hào 爻 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuāng , Shuǎng
    • Âm hán việt: Sảng
    • Nét bút:一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KKKK (大大大大)
    • Bảng mã:U+723D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phong 風 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Táp
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTHNK (卜廿竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình