Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ô-xa-dôn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ô-xa-dôn

有机化合物的一类,由同一个分子内的两个羰基和两个分子的苯肼缩合而成 (英:osazone)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脎

Hình ảnh minh họa cho từ 脎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKIC (月大戈金)
    • Bảng mã:U+810E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp