Đọc nhanh: 风险厌恶者 (phong hiểm yếm ác giả). Ý nghĩa là: Risk averter Ngại rủi ro.
Ý nghĩa của 风险厌恶者 khi là Danh từ
✪ Risk averter Ngại rủi ro
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风险厌恶者
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 病情 险恶
- bệnh tình hiểm nghèo
- 行情 稳 投资 风险 低
- Thị trường ổn định rủi ro đầu tư thấp.
- 他 厌恶 欺骗
- Anh ta ghét sự lừa dối.
- 山势 险恶
- thế núi hiểm trở
- 我 厌恶 他
- Tôi chán ghét anh ta.
- 他 厌恶 不说 真话 的 人
- Anh ấy ghét những người không nói sự thật.
- 我 厌恶 谎言
- Tôi ghét nói dối.
- 大家 都 厌恶 他
- Mọi người đều chán ghét anh ấy.
- 投资 总是 伴随 着 风险
- Đầu tư luôn đi kèm với rủi ro.
- 计划 免除 了 灾难 的 风险
- Kế hoạch đã giảm thiểu rủi ro thảm họa.
- 险恶用心
- Dụng tâm hiểm ác
- 那 是 我们 的 医疗保险 提供者
- Đó là nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của chúng tôi.
- 处境 险恶
- hoàn cảnh hiểm nghèo
- 公司 需 评估 市场 的 风险
- Công ty cần đánh giá rủi ro thị trường.
- 公司 要 对 风险 进行 评估
- Doanh nghiệp cần đánh giá rủi ro.
- 公司 实施 了 风险管理 措施
- Công ty đã thực hiện các biện pháp quản lý rủi ro.
- 今天 或者 有风 , 或者 有雨
- Hôm nay trời hoặc là có gió hoặc là có mưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风险厌恶者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风险厌恶者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厌›
恶›
者›
险›
风›