Đọc nhanh: 线轴儿 (tuyến trục nhi). Ý nghĩa là: lõi chỉ; cốt chỉ, ống chỉ.
Ý nghĩa của 线轴儿 khi là Danh từ
✪ lõi chỉ; cốt chỉ
缠线用的轴形物;缠着线的轴形物
✪ ống chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线轴儿
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线轴 儿
- lõi chỉ
- 线 桄儿
- cuộn sợi
- 线轴 上 的 线 快 用 完 了
- Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 把 线 捻 成 股儿
- Xe chỉ thành sợi.
- 在 前线 , 我们 的 战士 个个 都 是 好样儿的
- ngoài mặt trận, các chiến sĩ ta đều là những người gan dạ dũng cảm.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 我车 要 一个 新 的 轴 碗儿
- Xe của tôi cần một cái vòng bi mới.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 针线活儿
- việc may vá thêu thùa
- 拿 起 枪杆 儿上 前线
- vác súng ra tiền tuyến.
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
- 这样 一条线 一条线 地 , 织到 什么 时候 才 是 个头儿 呀
- dệt từng sợi từng sợi như vậy, đến khi nào mới xong được!
- 这线 太顸 , 换 根细 一点儿 的
- loại sợi này thô quá, có loại mịn hơn không.
- 你 要 哪 样儿 颜色 的 毛线
- chị muốn len màu nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 线轴儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 线轴儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
线›
轴›