Đọc nhanh: 风筒外壳 (phong đồng ngoại xác). Ý nghĩa là: Vỏ máy sấy tóc.
Ý nghĩa của 风筒外壳 khi là Danh từ
✪ Vỏ máy sấy tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风筒外壳
- 菱角 外壳 多有角
- Vỏ của củ ấu có nhiều góc.
- 外面 刮 大风
- Bên ngoài đang có gió lớn.
- 外面 飓风 呼啸 著
- Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.
- 现在 外面 在 有 狂风
- Bây giờ bên ngoài đang có gió mạnh
- 外面 一丝 风 都 没有
- Bên ngoài không có một chút gió nào.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 外面 的 风吹 得 很 凉爽
- Cơn gió thổi bên ngoài rất mát mẻ.
- 透过 窗户 看 外面 的 风景
- Nhìn phong cảnh bên ngoài qua cửa sổ.
- 西服 外面 , 又 套 了 一件 风衣
- Ngoài áo vest, còn mặc thêm một áo gió.
- 这颗 橡子 的 外壳 很 硬
- Vỏ ngoài của hạt sồi này rất cứng.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 手机 的 外壳 破 了
- Vỏ ngoài của điện thoại bị vỡ.
- 煤炉子 一定 要装 烟筒 , 以免 发生意外
- lò than nhất định phải lắp ống khói để tránh xảy ra điều bất trắc.
- 他 周末 开车 兜风 到 城市 外
- Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.
- 狂风 在 窗外 不停 地 吼
- Gió dữ dội không ngừng rít lên ngoài cửa sổ.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
- 昨晚 的 风 在 窗外 号
- Tối qua gió rít ngoài cửa sổ.
- 到 了 周末 , 把 忙碌 放下 , 去 看看 外面 , 春光 里 风景如画
- Vào cuối tuần, hãy gác lại những bận rộn và đi ngắm ngoại cảnh, khung cảnh đẹp như tranh vẽ vào mùa xuân
- 邮筒 为 存放 外寄 信件 而设 的 公用 盒箱
- Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风筒外壳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风筒外壳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壳›
外›
筒›
风›