Đọc nhanh: 风扇皮带 (phong phiến bì đới). Ý nghĩa là: đai dẫn động quạt; fan belt.
Ý nghĩa của 风扇皮带 khi là Danh từ
✪ đai dẫn động quạt; fan belt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风扇皮带
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 兄 带我去 放风筝
- Anh trai dẫn tôi đi thả diều.
- 她 戴 着 带有 貂皮 的 披肩
- 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 空调 替代 了 风扇
- Điều hòa đã thay thế quạt điện.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 风扇 呼呼地 旋
- Quạt xoay vù vù.
- 风扇 呼呼 转 起来
- Quạt quay vù vù.
- 扇阴风 , 点鬼火
- quạt gió tà, đốt lửa quỷ.
- 他 把 风扇 关上
- Anh ấy tắt quạt.
- 这扇 屏风 真 好看
- Cái bình phong này thật đẹp.
- 风扇 突然 倒旋 起来
- Quạt đột nhiên quay ngược lại.
- 你们 班有 几个 电风扇 ?
- Lớp cậu có mấy cái quạt điện?
- 天花板 悬着 一把 风扇
- Trần nhà treo một chiếc quạt.
- 我 家里 有 一把 小 电风扇
- Nhà tôi có một cái quạt điện nhỏ.
- 我 昨天 买 了 一台 电风扇
- Hôm qua tôi đã mua một chiếc quạt điện.
- 这个 风扇 的 叶片 像 翅膀
- Cánh của chiếc quạt này giống như đôi cánh.
- 风暴 带有 强风 或 狂风 但 很少 或 几乎 无雨 的 一种 风暴
- Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风扇皮带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风扇皮带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
扇›
皮›
风›