风力表 fēnglì biǎo

Từ hán việt: 【phong lực biểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "风力表" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phong lực biểu). Ý nghĩa là: Dụng cụ thiên văn, để đo sức gió, tốc độ của gió; máy ghi gió.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 风力表 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 风力表 khi là Danh từ

Dụng cụ thiên văn, để đo sức gió, tốc độ của gió; máy ghi gió

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风力表

  • - 风情 fēngqíng 报告 bàogào 显示 xiǎnshì 风力 fēnglì 增强 zēngqiáng

    - Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.

  • - 语言表达 yǔyánbiǎodá 能力 nénglì 文字 wénzì 功底 gōngdǐ 较强 jiàoqiáng

    - Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.

  • - 风力 fēnglì sān 四级 sìjí

    - gió cấp ba cấp bốn

  • - zhàng zhe 权力 quánlì 耍威风 shuǎwēifēng

    - Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.

  • - 叱咤风云 chìzhàfēngyún ( 形容 xíngróng 声势 shēngshì 威力 wēilì 很大 hěndà )

    - quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.

  • - 风力 fēnglì 发电 fādiàn

    - sức gió phát điện

  • - 抽风 chōufēng zào ( 利用 lìyòng 自然 zìrán 抽风 chōufēng 代替 dàitì 电力 diànlì 吹风 chuīfēng de zào )

    - bếp hút gió.

  • - 我们 wǒmen duì de 努力 nǔlì 予以 yǔyǐ 表扬 biǎoyáng

    - Chúng tôi khen ngợi cho sự nỗ lực của bạn.

  • - de 表现 biǎoxiàn 显得 xiǎnde 苍白无力 cāngbáiwúlì

    - Biểu hiện của cô ấy trông thiếu sức sống.

  • - bèi 认为 rènwéi shì 白色 báisè 势力 shìli de 代表 dàibiǎo

    - Anh ấy được coi là đại diện của lực lượng phản cách mạng.

  • - de 钱包 qiánbāo 劳力士 láolìshì 手表 shǒubiǎo dōu zài

    - Vẫn có ví của anh ấy và một chiếc đồng hồ Rolex.

  • - de 努力 nǔlì 值得 zhíde 表扬 biǎoyáng

    - Nỗ lực của bạn đáng được khen ngợi.

  • - 我要 wǒyào 香草 xiāngcǎo 巧克力 qiǎokèlì 暴风雪 bàofēngxuě

    - Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.

  • - 观测 guāncè 风力 fēnglì

    - đo sức gió

  • - 风趣 fēngqù 表达 biǎodá le 观点 guāndiǎn

    - Anh ấy trình bày ý kiến rất dí dỏm.

  • - 努力 nǔlì 想法 xiǎngfǎ 表达出来 biǎodáchūlái

    - Cô ấy nỗ lực bày tỏ suy nghĩ của mình.

  • - 词汇量 cíhuìliàng 影响 yǐngxiǎng 语言表达 yǔyánbiǎodá 能力 nénglì

    - Khối lượng từ vựng ảnh hưởng đến khả năng biểu đạt ngôn ngữ.

  • - 我们 wǒmen duì 社会风气 shèhuìfēngqì 低俗 dīsú huà 表示 biǎoshì 担忧 dānyōu

    - Chúng tôi lo lắng về sự thô tục hóa nền văn hóa của chúng tôi.

  • - 魅力 mèilì 不仅仅 bùjǐnjǐn shì 外表 wàibiǎo

    - Sức hút không chỉ là vẻ bề ngoài.

  • - 他们 tāmen 表现 biǎoxiàn chū 团结 tuánjié de 力量 lìliàng

    - Họ thể hiện sức mạnh đoàn kết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 风力表

Hình ảnh minh họa cho từ 风力表

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风力表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao