Đọc nhanh: 风力表 (phong lực biểu). Ý nghĩa là: Dụng cụ thiên văn, để đo sức gió, tốc độ của gió; máy ghi gió.
Ý nghĩa của 风力表 khi là Danh từ
✪ Dụng cụ thiên văn, để đo sức gió, tốc độ của gió; máy ghi gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风力表
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 风力 三 四级
- gió cấp ba cấp bốn
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 风力 发电
- sức gió phát điện
- 抽风 灶 ( 利用 自然 抽风 代替 电力 吹风 的 灶 )
- bếp hút gió.
- 我们 对 你 的 努力 予以 表扬
- Chúng tôi khen ngợi cho sự nỗ lực của bạn.
- 她 的 表现 显得 苍白无力
- Biểu hiện của cô ấy trông thiếu sức sống.
- 他 被 认为 是 白色 势力 的 代表
- Anh ấy được coi là đại diện của lực lượng phản cách mạng.
- 他 的 钱包 和 劳力士 手表 都 在
- Vẫn có ví của anh ấy và một chiếc đồng hồ Rolex.
- 你 的 努力 值得 表扬
- Nỗ lực của bạn đáng được khen ngợi.
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 观测 风力
- đo sức gió
- 他 风趣 地 表达 了 观点
- Anh ấy trình bày ý kiến rất dí dỏm.
- 她 努力 把 想法 表达出来
- Cô ấy nỗ lực bày tỏ suy nghĩ của mình.
- 词汇量 影响 语言表达 能力
- Khối lượng từ vựng ảnh hưởng đến khả năng biểu đạt ngôn ngữ.
- 我们 对 社会风气 低俗 化 表示 担忧
- Chúng tôi lo lắng về sự thô tục hóa nền văn hóa của chúng tôi.
- 魅力 不仅仅 是 外表
- Sức hút không chỉ là vẻ bề ngoài.
- 他们 表现 出 团结 的 力量
- Họ thể hiện sức mạnh đoàn kết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风力表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风力表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
表›
风›