Đọc nhanh: 颦蹙 (tần túc). Ý nghĩa là: chau mày; nhăn mày; nhíu mày (lo lắng); cau; chau; cau có. Ví dụ : - 双眉颦蹙。 chau mày.
Ý nghĩa của 颦蹙 khi là Động từ
✪ chau mày; nhăn mày; nhíu mày (lo lắng); cau; chau; cau có
皱着眉头,形容忧愁
- 双眉 颦 蹙
- chau mày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颦蹙
- 一颦一笑
- lúc cau mặt tươi cười nhăn mày.
- 颦眉
- nhăn mày.
- 双眉 颦 蹙
- chau mày.
- 他 眉头 蹙 起
- Anh ấy cau mày.
- 她 蹙眉 不语
- Cô ấy cau mày không nói gì.
- 形势 蹙 紧 , 不容 疏忽
- Tình hình căng thẳng, không được lơ là.
- 任务 蹙 急 , 需 尽快 完成
- Nhiệm vụ cấp bách, cần hoàn thành nhanh chóng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颦蹙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颦蹙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蹙›
颦›