• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Thập 十 (+19 nét), hiệt 頁 (+15 nét)
  • Pinyin: Pín
  • Âm hán việt: Tần
  • Nét bút:丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱频卑
  • Thương hiệt:YOHWJ (卜人竹田十)
  • Bảng mã:U+98A6
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 颦

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡤉 𩖓

Ý nghĩa của từ 颦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tần). Bộ Thập (+19 nét), hiệt (+15 nét). Tổng 21 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: nhăn mặt. Chi tiết hơn...

Tần

Từ điển phổ thông

  • nhăn mặt

Từ điển Trần Văn Chánh

* 顰蹙

- tần túc (xúc) [píncù] (văn) Nhăn mày, nhíu mày, chau mày, xịu mặt, buồn rười rượi.