Các biến thể (Dị thể) của 颦
顰
𡤉 𩖓
Đọc nhanh: 颦 (Tần). Bộ Thập 十 (+19 nét), hiệt 頁 (+15 nét). Tổng 21 nét but (丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶ノ丨フ一一ノ一丨). Ý nghĩa là: nhăn mặt. Chi tiết hơn...
- tần túc (xúc) [píncù] (văn) Nhăn mày, nhíu mày, chau mày, xịu mặt, buồn rười rượi.