Hán tự: 颦
Đọc nhanh: 颦 (tần). Ý nghĩa là: nếp nhăn; nếp gấp. Ví dụ : - 颦眉。 nhăn mày.. - 一颦一笑。 lúc cau mặt tươi cười nhăn mày.
Ý nghĩa của 颦 khi là Danh từ
✪ nếp nhăn; nếp gấp
皱眉
- 颦眉
- nhăn mày.
- 一颦一笑
- lúc cau mặt tươi cười nhăn mày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颦
- 一颦一笑
- lúc cau mặt tươi cười nhăn mày.
- 颦眉
- nhăn mày.
- 双眉 颦 蹙
- chau mày.
Hình ảnh minh họa cho từ 颦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm颦›