效颦 xiàopín

Từ hán việt: 【hiệu tần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "效颦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiệu tần). Ý nghĩa là: bắt chước không giống ai; Đông Thi bắt chước nhăn mặt (ví với việc bắt chước vụng về, hiệu quả xấu).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 效颦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 效颦 khi là Danh từ

bắt chước không giống ai; Đông Thi bắt chước nhăn mặt (ví với việc bắt chước vụng về, hiệu quả xấu)

东施效颦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 效颦

  • - 服下 fúxià de 阿司匹林 āsīpǐlín 药片 yàopiàn 很快 hěnkuài 见效 jiànxiào le

    - Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.

  • - shì 多普勒 duōpǔlè 效应 xiàoyìng

    - Tôi là hiệu ứng Doppler.

  • - 宣告无效 xuāngàowúxiào

    - tuyên bố vô hiệu.

  • - 报效 bàoxiào 国家 guójiā

    - phục vụ đất nước

  • - 抑制 yìzhì 癌细胞 áixìbāo 有效 yǒuxiào 防癌 fángái 抗癌 kàngái

    - Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả

  • - 可以 kěyǐ 抵抗 dǐkàng 衰老 shuāilǎo 抵抗 dǐkàng 细菌 xìjūn 降血脂 jiàngxuèzhī 抗癌 kàngái 防藕齿 fángǒuchǐ 功效 gōngxiào

    - Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。

  • - 注重实效 zhùzhòngshíxiào

    - chú trọng hiệu quả thực tế.

  • - 收效 shōuxiào 神速 shénsù

    - hiệu quả nhanh chóng.

  • - 出国 chūguó 留学 liúxué 1 nián hòu 为了 wèile 报效祖国 bàoxiàozǔguó 决定 juédìng huí 越南 yuènán

    - Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.

  • - 特效药 tèxiàoyào

    - thuốc đặc hiệu ; thuốc đặc trị

  • - 药剂 yàojì 失效 shīxiào

    - thuốc mất hiệu lực.

  • - 药石 yàoshí wǎng xiào

    - thuốc thang vô hiệu

  • - 药石罔效 yàoshíwǎngxiào

    - thuốc thang vô hiệu

  • - 报效 bàoxiào 人民 rénmín

    - phục vụ nhân dân

  • - 系统 xìtǒng 判定 pàndìng 数据 shùjù 无效 wúxiào

    - Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.

  • - jiàn 功效 gōngxiào

    - thấy công hiệu ngay

  • - 结论 jiélùn 内窥镜 nèikuījìng 手术 shǒushù 治疗 zhìliáo 鼻息肉 bíxīròu yǒu 良好 liánghǎo de 疗效 liáoxiào

    - Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.

  • - 残效 cánxiào

    - thời gian hiệu lực kéo dài

  • - 压缩机 yāsuōjī 效率 xiàolǜ hěn gāo

    - Máy nén có hiệu suất rất cao.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 成效显著 chéngxiàoxiǎnzhù

    - Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 效颦

Hình ảnh minh họa cho từ 效颦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 效颦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKOK (卜大人大)
    • Bảng mã:U+6548
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Thập 十 (+19 nét), hiệt 頁 (+15 nét)
    • Pinyin: Pín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOHWJ (卜人竹田十)
    • Bảng mã:U+98A6
    • Tần suất sử dụng:Thấp